Tìm kiếm: “Phu Tai Entertainment Service Trading Investment Company Limited
Tỉnh / Thành: “Sơn La
479 công ty

MST: 5500212918

Doanh nghiệp tư nhân xây dựng Tây Sơn

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Khối 12 Thị trấn Phù Yên - Huyện Phù Yên - Sơn La
Lập: 08-08-2003
MST: 5500296788-009

Bưu điện huyện Phù yên

Bưu chính

Khối 5, thị trấn Phù yên - Huyện Phù Yên - Sơn La
Lập: 02-05-2008
MST: 5500527266

Công Ty Cổ Phần Thuận Phát Phù Yên

Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Số nhà 68, Khối 6 - Thị trấn Phù Yên - Huyện Phù Yên - Sơn La
Lập: 26-11-2015
MST: 5500469328

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Huy Phat

Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Số 17, Khối 8 - Thị trấn Phù Yên - Huyện Phù Yên - Sơn La
Lập: 12-10-2012
MST: 5500280795

Doanh nghiệp tư nhân Thành Nam

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Khối 12, thị trấn Phù Yên, - Huyện Phù Yên - Sơn La
Lập: 05-02-2007
MST: 5500515574
Lập: 03-02-2015
MST: 5500461311
Lập: 12-06-2012
MST: 5500208982

Công ty tư nhân xây dựng Minh Tân

Hoạt động xây dựng chuyên dụng

Số 62 khối 4 Thị Trấn Phù Yên - Huyện Phù Yên - Sơn La
Lập: 27-11-2002
MST: 5500354704
Lập: 20-03-2009
MST: 5500354623
Lập: 20-03-2009
MST: 5500537419
Lập: 05-05-2016
MST: 5300205487-001

Chi Nhánh Công Ty TNHH Hồng Long

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Khối 1 - Thị Trấn Phù Yên - Huyện Phù Yên - Sơn La
Lập: 28-04-2005
MST: 5500636219

Công Ty TNHH Hiển Tuyên

Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Bản Đông, Xã Tường Phù, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La
Lập: 13-07-2021
MST: 5500306274

Công ty cổ phần khoáng sản Phù Yên

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

khối 6, thị trấn Phù yên - Huyện Phù Yên - Sơn La
Lập: 19-03-2008
MST: 5500289967

Công ty cổ phần Phúc Sơn

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Số 42, khối 6, thị trấn Phù Yên - Huyện Phù Yên - Sơn La
Lập: 09-08-2007
MST: 5500281340
Lập: 06-03-2007
MST: 5500277721
Lập: 24-10-2006
MST: 2800772432-002

Chi nhánh Công ty TNHH Linh Minh Nhật

Sản xuất đồ uống không cồn

Số nhà 24, khối 13, thị trấn Phù Yên - Huyện Phù Yên - Sơn La
Lập: 25-09-2006
MST: 5500354528
Lập: 20-03-2009
MST: 5500354616
Lập: 20-03-2009
MST: 5500354630
Lập: 20-03-2009
MST: 5500167609
Lập: 02-04-1999
MST: 5500167581
Lập: 02-04-1999
MST: 5500167574
Lập: 02-04-1999
MST: 5500167535
Lập: 02-04-1999
MST: 5500167528
Lập: 02-04-1999
MST: 5500167503
Lập: 02-04-1999
MST: 5500167493
Lập: 02-04-1999
MST: 5500167937
Lập: 02-04-1999
MST: 5500167912
Lập: 02-04-1999